Phục vụ Toàn thể Khu vực Austin, Texas

Xếp hạng Khu Học chánh

Bản tóm tắt về Trách nhiệm của Texas Education Agency

Bản tóm tắt xếp hạng trách nhiệm 2019 này được thiết kế để giúp cộng đồng của chúng tôi nhanh chóng tìm kiếm và so sánh xếp hạng khu học chánh công lập ở khu vực địa phương.

Nhấp vào tên các hạt bên dưới để mở rộng thông tin cho mỗi hạt. Liên kết pdf sẽ tiết lộ toàn bộ bảng xếp hạng cho khu học chánh đó và tất cả các cơ sở thuộc khu. Xếp hạng tên khu học chánh và khuôn viên trường liệt kê dưới đây liên kết trực tiếp tới bản tóm tắt trách nhiệm của TEA.

Xếp hạng theo Khu Học chánh

Mở rộng danh sách dưới đây để biết xếp hạng khu học chánh và từng khuôn viên

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Austin ISD

Phổ thông trung học: Akins, Anderson, Ann Richards School for Young Women Leaders, Austin, Bowie, Crockett, Eastside Memorial at Johnston Center, Garza Independence, Graduation Preparatory Academy at Navarro, Graduation Preparatory at Travis, International, Lanier (Now Navarro), LASA, LBJ, Leadership Academy, McCallum, Reagan, Rosedale, Travis County Day School, Travis

Trung học cơ sở: Bailey, Bedicheck, Bertha Sadler Means, Burnet, Covington, Dobie, Fulmore (Now Lively), Garcia Young Men's Leadership Academy, Gorzycki, Kealing, Lamar, Martin, Mendez, Murchison, O. Henry, Paredes, Small, Webb

Tiểu học: Allison, Andrews, Baldwin, Baranoff, Barrington, Barton Hills, Becker, Blackshear, Blanton, Blazier, Boone, Brentwood, Brooke, Brown, Bryker Woods, Campbell, Casey, Casis, Clayton, Cook, Cowan, Cunningham, Davis, Dawson, Dobie Pre-K Center, Doss, Galindo, Govalle, Graham, Guerrero-Tompson, Gullett, Harris, Hart, Highland Park, Hill, Houston, Jordan, Joslin, Kiker, Kocurek, Langford, Lee, Linder, Maplewood, Mathews, McBee, Menchaca, Metz, Mills, Norman, Oak Hill, Oak Springs, Odom, Ortega, Overton, Padron, Palm, Patton, Pease, Pecan Springs, Perez, Pickle, Pillow, Pleasant Hill, Reily, Ridgetop, Rodriguez, Sanchez, Sims, St. Elmo, Summitt, Sunset Valley, Travis Heights, Uphaus Early Childhood Center, Walnut Creek, Webb Primary School, Widen, Williams, Winn, Woolridge, Wooten, Zavala, Zilker

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Bastrop ISD

Phổ thông trung học: Bastrop, Cedar Creek, Colorado River Collegiate Academy, Genesis

Trung học cơ sở: Bastrop, Bastrop Intermediate, Cedar Creek, Cedar Creek Intermediate

Tiểu học: Bluebonnet, Cedar Creek, Emile, Lost Pines, Mina, Red Rock

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Burnet CISD

Phổ thông trung học: Burnet, Quest

Trung học cơ sở: Burnet

Tiểu học: Bertram, R. J. Richey, Shady Grove

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Del ValleISD

Phổ thông trung học: Del Valle, Del Valle Opportunity Center

Trung học cơ sở: Dailey, Del Valle, John P. Ojeda

Tiểu học: Baty, Creedmore, Del Valle, Hillcrest, Hornsby-Dunlap, Joseph Gilbert, Newton Collins, Popham, Smith

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Dripping Springs ISD

Phổ thông cơ sở: Dripping Springs

Trung học cơ sở: Dripping Springs, Sycamore Springs

Tiểu học: Dripping Springs, Rooster Springs, Sycamore Springs, Walnut Springs

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Eanes ISD

Phổ thông trung học: Westlake

Trung học cơ sở: Hill Country, West Ridge

Tiểu học: Barton Creek, Bridge Point, Cedar Creek, Eanes, Forest Trail, Valley View

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Elgin ISD

Phổ thông trung học: Elgin, Phoenix

Trung học cơ sở: Elgin

Tiểu học: Booker T. Washington, Elgin, Neidig

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Florence ISD

Phổ thông cơ sở: Florence

Trung học cơ sở: Florence

Tiểu học: Florence

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Georgetown ISD

Phổ thông trung học: Chip Richarte, Eastview, Georgetown

Trung học cơ sở: Charles A. Forbes, Douglas Benold, George Wagner, James Tippit

Tiểu học: Annie Purl, Carver, Dell Pickett, Frost, James E. Mitchell, Jo Ann Ford, Pat Cooper, Raye McCoy, Village

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Granger ISD

Là khu học chánh có một khuôn viên, điểm số và xếp hạng được dựa trên kết quả từ khuôn viên liên kết.

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Hutto ISD

Phổ thông cơ sở: Hutto

Trung học cơ sở: Farley, Hutto

Tiểu học: Cottonwood Creek, Howard Norman, Hutto, Nadine Johnson, Ray, Veteran's Hill Elementary

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Jarrell ISD

Phổ thông cơ sở: Jarrell

Trung học cơ sở: Jarrell

Tiểu học: Jarrell, Jarrell Intermediate

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Johnson City ISD

Phổ thông cơ sở: Lyndon B. Johnson

Trung học cơ sở: Lyndon B. Johnson

Tiểu học: Lyndon B. Johnson

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Lago Vista ISD

Phổ thông cơ sở: Lago Vista

Trung học cơ sở: Lago Vista

Tiểu học: Lago Vista, Lago Vista Intermediate

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Lake Travis ISD

Phổ thông cơ sở: Lake Travis

Trung học cơ sở: Bee Cave (New - No Rating), Hudson Bend, Lake Travis

Tiểu học: Bee Cave, Lake Pointe, Lake Travis, Lakeway, Serene Hills, West Cypress Hills

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Leander ISD

Phổ thông trung học: Cedar Park, Glenn, Leander, New Hope, Rouse, Vandergrift, Vista Ridge

Trung học cơ sở: Artie L. Henry, Canyon Ridge, Cedar Park, Florence W. Styles, Four Points, Knox Wiley, Leander, Running Brushy

Tiểu học: Ada Mae Faubion, Bagdad, Block House Creek, C.C. Mason, Charlotte Cox, Christine Camacho, Cypress, Deer Creek, Grandview Hills, Jim Plain, Laura Welch Bush, Lois F. Giddens, Officer Leonard Reed, Parkside, Patricia Knowles, Pauline Naumann, Pleasant Hill, River Place, River Ridge, Ronald Reagan, Rutledge, Steiner Ranch, Westside, Whitestone, William J. Winkley

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Liberty Hill ISD

Phổ thông cơ sở: Liberty Hill

Trung học cơ sở: Liberty Hill Intermediate, Liberty Hill Junior High

Tiểu học: Bill Burden, Libery Hill, Rancho Sienna

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Lockhart ISD

Phổ thông trung học: Lockhart, Lockhart Pride

Trung học cơ sở: Lockhart Junior High

Tiểu học: Alma Brewer Strawn, Bluebonnet, Clear Fork, George W. Carver Early Education Center, Navarro, Plum Creek

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Luling ISD

Phổ thông cơ sở: Luling

Trung học cơ sở: Gilbert Gerdes Junior High

Tiểu học: Leonard Shanklin, Luling Primary

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Manor ISD

Phổ thông trung học: Manor, Manor Excel Academy, Manor New Technology, Manor Senior

Trung học cơ sở: Decker, Manor, Manor New Technology

Tiểu học: Blake Manor, Bluebonnet Trail, Decker, Lagos, Oak Meadows, Oak Meadows Pre-K Center, Pioneer Crossing, Presidential Meadows, Shadowglen

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Marble Falls ISD

Phổ thông trung học: Falls Career, Marble Falls

Trung học cơ sở: Marble Falls

Tiểu học: Colt, Highand Lakes, Marble Falls, Spicewood

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Pflugerville ISD

Phổ thông trung học: Hendrickson, John B. Connally, Pflugerville, Weiss

Trung học cơ sở: Cele, Dessau, Kelly Lane, Park Crest, Pflugerville, Westview

Tiểu học: Brookhollow, Caldwell, Copperfield, Dearing, Delco Primary, Dessau, Highland Park, Mott, Murchison, Northwest, Parmer Lane, Pflugerville, Riojas, River Oaks, Rowe Lane, Ruth Barron, Spring Hill, Timmerman, Wieland, Windermere, Windermere Primary School

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: San Marcos CISD

Phổ thông cơ sở: San Marcos

Trung học cơ sở: Goodnight, Miller

Tiểu học: Bohnam Pre-K, Bowie, Crockett, De Zavala, Hernandez, Mendez, Rodriguez (New - No Rating), Travis

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Taylor ISD

Phổ thông cơ sở: Taylor

Trung học cơ sở: Taylor

Tiểu học: Main Street Intermediate, Naomi Pasemann, T.H. Johnson

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Thrall ISD

Phổ thông cơ sở: Thrall

Trung học cơ sở: Thrall

Tiểu học: Thrall

Xếp hạng Trách nhiệm (PDF) | Trang web của ISD

Để xem bản tóm tắt trách nhiệm của T.E.A, bao gồm xếp hạng và chỉ định phân biệt, nhấp vào tên khu học chánh bên dưới hoặc tên từng khuôn viên.

Xếp hạng Khu học chánh: Wimberley ISD

Phổ thông cơ sở: Wimberley

Trung học cơ sở: Danforth Junior High

Tiểu học: Jacob's Well, Scudder Primary

Powered by