Người bảo lãnh là gì?

Từ điển Bất động sản

< Quay lại Tra cứu Từ điển

(1) Một người đồng ý chịu trách nhiệm về một khoản nợ hoặc nghĩa vụ của người khác. (2) Cam kết hoặc thỏa thuận, theo đó một người cam kết chịu trách nhiệm về khoản nợ hoặc nghĩa vụ của người khác.

Người bảo lãnh đề cập đến một khái niệm pháp lý trong đó một bên (người bảo lãnh) đảm bảo việc thực hiện hoặc hoàn thành nghĩa vụ hoặc lời hứa của một bên khác (người được bảo lãnh). Người bảo lãnh chịu trách nhiệm hoàn thành nghĩa vụ hoặc bồi thường cho bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào phát sinh nếu người được bảo lãnh không đáp ứng nghĩa vụ của họ.

Quan hệ bảo lãnh thường liên quan đến thỏa thuận ba bên, bao gồm người bảo lãnh, người được bảo lãnh và chủ nợ. Người được bảo lãnh là bên có nghĩa vụ ban đầu, chẳng hạn như hoàn thành hợp đồng, thanh toán hoặc hoàn thành dự án. Chủ nợ là bên có quyền nhận được kết quả hoặc khoản thanh toán từ người được bảo lãnh.

Vai trò của người bảo lãnh là đảm bảo với chủ nợ rằng người được bảo lãnh sẽ hoàn thành nghĩa vụ của họ. Bảo lãnh này có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như trái phiếu, thư tín dụng hoặc bảo lãnh cá nhân. Người bảo lãnh thường là một thực thể ổn định về tài chính, chẳng hạn như ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm, có khả năng chi trả mọi tổn thất hoặc thiệt hại tiềm ẩn do người được bảo lãnh không thực hiện.

Quan hệ bảo lãnh thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các dự án xây dựng, trong đó các nhà thầu có thể được yêu cầu cung cấp trái phiếu bảo lãnh để đảm bảo hoàn thành dự án theo các điều khoản của hợp đồng. Quan hệ này cũng có thể được sử dụng trong các giao dịch thương mại, chẳng hạn như đảm bảo một khoản vay hoặc đảm bảo việc thực hiện dịch vụ.

Tóm lại, bảo lãnh là một thỏa thuận pháp lý trong đó bên thứ ba đảm bảo thực hiện hoặc hoàn thành nghĩa vụ thay mặt cho bên khác và chịu trách nhiệm về tài chính nếu bên đó không đáp ứng nghĩa vụ của họ.

Powered by